Bướu tân sinh tại chỗ (D00-D09)
In situ neoplasms

D00 Carcinom tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dầy -Carcinoma
insitu of oral cavity oesophagus and stomach
D01 Carcinom tại chỗ của cơ quan tiêu hoá khác và không xác định -
Carcinoma insitu of other and unspecified digestive organs
D02 Carcinom tại chỗ của tai giữa và hệ hô hấp -Carcinoma insitu of middleear and respiratory system
D03 U hắc tố tại chỗ - Melanoma in situ
D04 Carcinom tại chỗ của da - Carcinoma in situ of skin
D05 Carcinom tại chỗ của vú - Carcinoma in situ of breast
D06 Carcinom tại chỗ của tử cung - Carcinoma in situ of cervix uteri
D07 Carcinom tại chỗ của cơ quan sinh dục khác và không xác định -
Carcinoma in situ of other and unspecified genital organs
D09 Carcinom tại chỗ ở vị trí khác và không xác định - Carcinoma in situ of other and unspecified unspecified sites
Bướu lành (D10-D36)
Benign neoplasms

D10 Bướu lành của miệng và hầu - Benign neoplasm of mouth and pharynx
D11 Bướu lành của các tuyến nước bọt chính - Benign neoplasm of major
salivary glands
D12 Bướu lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn - Benign
neoplasm of colon, rectum, annus and anal canal
D13 Bướu lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa - Benign
neoplasm of of ther and ill-defined parts of digestive system
D14 Bướu lành tai giữa và hệ hô hấp - Benign neoplasm of middle ear and
respiratory system
D15 Bướu lành của cơ quan khác và không xác định trong lồng ngực -
Benign neoplasm of of other and unspecified intrathoracic organs
D16 Bướu lành của xương và sụn khớp - Benign neoplasm of bone and
articular cartilage
D17 Bướu mỡ - Benign lipomatous neoplasm
D18 Bướu mạch máu và bướu hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ - Haemagioma
and lymphangioma and any site
D19 Bướu của trung mô - Benign neoplasm of mesothelial tissue
D20 Bướu lành mô mềm sau phúc mạc và phúc mạc - Benign neoplasm of
soft tissue of retroperitoneum and peritoneum
D21 Bướu lành khác của mô liên kết và mô mềm khác - Other benign
neoplasm of connective and other of tissue
D22 Nốt ruồi - Melanocytic naevi
D23 Bướu lành khác của da - Other benign neoplasm of skin
D24 Bướu lành vú - Benign neoplasm of breast
D25 Bướu cơ trơn tử cung - Leiomyoma of uterus
D26 Bướu lành khác của tử cung -Other benign neoplasm of uterus
D27 Bướu lành buồng trứng - Benign neoplasm of ovary
D28 Bướu lành của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định - Benign
neoplasma of other and unspecified female genital organs
D29 Bướu lành của cơ quan sinh dục nam -Benign neoplasm of male genital
organs
D30 Bướu lành của cơ quan tiết niệu - Benign neoplasm of urinary organs
D31 Bướu lành của mắt và phần phụ - Benign neoplasm of eye and adnexa
D32 Bướu lành của màng não - Benign neoplasm of meninges
D33 Bướu lành của não và các phần khác của hệ thần kinh trung ương -
Benign neoplasm of brain and other parts of central nervous system
D34 Bướu lành tuyến giáp - Benign neoplasm of thyroid gland
D35 Bướu lành của tuyến nội tiết khác và không xác định - Benign
neoplasm of other and unspecified endocrine glands
D36 Bướu lành có vị trí khác và không xác định - Benign neoplasm of other and unspecified sites

Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất (D37-D48)
Neoplasms of uncertain or unknown behaviour


D37 Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và
cơ quan tiêu hóa -Neoplasms of uncertain or unknown behaviour of oral
cavity and digestive organs
D38 Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của tai giữa, cơ quan
hô hấp và cơ quan trong lồng ngực -Neoplasms of uncertain or unknown
behaviour of middle ear and respiratory and intrathoracic organs
D39 Bướu không rõ hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục nữ -
Neoplasms of uncertain or unknown behaviour of female genital organs
D40 Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của cơ quan sinh dục
nam -Neoplasms of uncertain or unknown behaviour of male genital organs
D41 Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của cơ quan tiết niệu- Neoplasms of uncertain or unknown behaviour of urinary organs
D42 Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của màng não -
Neoplasms of uncertain or unknown behaviour of meninges
D43 Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của não và hệ thần
thần kinh trung ương - Neoplasms of uncertain or unknown of brain and and central nervous system
D44 Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của các tuyến nội tiết- Neoplasms of uncertain or unknown behaviour of endocrine glands
D45 Bệnh tǎng hồng cầu vô cǎn - Polycythaemia vera
D46 Hội chứng loạn sản tủy xương - Myelodysplastic syndromes
D47 Bướu tân sinh khác không rõ hoặc không biết tính chất của u lymphô,mô tạo huyết và mô liên quan - Neoplasms of uncertain or unknown behaviour of lymphoid and haematopoietic and related tissue
D48 Bướu tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất có vị trí khác và
không xác định - Neoplasms of uncertain or unknown behaviour of other
and unspecified sites